Tổng quan về bộ dàn karaoke gia đình ACS
Dàn karaoke gia đình ACS là sản phẩm cao cấp mang lại chất lượng âm thanh đỉnh cao, đáp ứng nhu cầu giải trí của mọi gia đình. Được thiết kế bởi thương hiệu âm thanh ACS danh tiếng với hơn 20 năm kinh nghiệm, bộ dàn này không chỉ nổi bật về hiệu năng mà còn đảm bảo sự bền bỉ, sang trọng và tiện dụng.
Sản phẩm tích hợp công nghệ hiện đại, đem đến khả năng tái tạo âm thanh trung thực, mạnh mẽ. ACS không chỉ là một dàn karaoke thông thường, giúp đem đến những phút giây thư giãn cùng âm nhạc mà còn phù hợp cho việc phát nhạc nền hoặc tổ chức các bữa tiệc gia đình vui vẻ.
Bộ dàn karaoke gia đình ACS là giải pháp hoàn hảo cho:
Giải trí tại gia: Mang đến không gian âm nhạc chuyên nghiệp như trong các phòng hát cao cấp. Giúp gắn kết gia đình bởi không gian âm nhạc sống động, cùng những bản song ca bất hủ.
Sự kiện nhỏ: Hỗ trợ tốt cho các bữa tiệc gia đình, tiệc sinh nhật, hoặc các buổi hội họp. Trong không gian phòng khách ấm cúng, một hệ thống âm thanh chất lượng sẽ đem đến không khí tuyệt vời hơn cho bữa tiệc.
Trọn bộ cấu hình của dàn karaoke ACS
Dàn karaoke gia đình ACS được trang bị các thiết bị cơ bản của một hệ thống âm thanh, tối giản số lượng thiết bị những vẫn đảm bảo chất lượng âm thanh vượt trội và trải nghiệm ca hát sống động.
STT | Tên Sản Phẩm | Thương Hiệu/Xuất Xứ | Số Lượng |
1 | Loa ACS TD-12 | ACS/China | 2 Cái |
2 | Amply số ACS KT-600 | ACS/China | 1 Cái |
3 | Loa sub điện ACS SK-15B | ACS/China | 1 Cái |
Thông số kỹ thuật và hình ảnh Bộ dàn karaoke gia đình ACS:
1. Loa ACS TD-12
– Kiểu: Loa toàn dải 12 inch
– Thông số LF và HF
LF:1×12″ Ferrite
HF: 1X1.75″ Ferrite
– Đáp ứng tần số: 40Hz~20KHz
– Công suất định mức ( AES): 400W
– Công suất cực đại ( MAX): 1600W
– Góc phủ: 45°V×90°H
– Độ nhạy: 97dB
– Trở kháng: 8Ω
– Mức áp suất âm thanh tối đa: 128dB
– Kết nối: NEUTRIK NL4MP×2 1+1-
– Kích thước tủ (HxWxD): 600X380X365 (mm)
– Cân nặng: 24kg
– Phần cứng treo: Điểm treo M8, giá đỡ phía dưới
2. Amply số ACS KT-600
– Loại: Amply karaoke
– Công suất thực RMS: 600W x2 (8 Ohms)
– Kết nối không dây: Bluetooth
– Ngõ vào Micro: 6.3mm x 2
– Ngõ vào Analog (RCA): DVD x 1, VOD x 1
– Ngõ vào Digital: USB Type A x 1, HDMI x 3, Optical x 1
– Ngõ ra Digital: HDMI ARC x 1
– Ngõ ra Analog (RCA): REC ( Record) x 1, Center/SUB (Subwoofer) x 1
– Kích thước (Cao x Rộng x Sâu): 116 x 436 x 368mm
– Trọng lượng: 11kg
Nhạc Micro
– Dải tần số: 22-20KHz
– Phản hồi thường xuyên: ± 1,5dB
– Tỷ lệ S / N: > 98dB
– HD: < 0,05%
– Dải động: ADC 105dB, ĐẮC 103dB
– Mức đầu vào tối đa: 180mvrms / – 15dbv 3vrms / 8dbv
– Mức đầu ra tối đa: 56vrms / 400W 8 Ω
– Mức độ ồn: < – 85dbu < – 90dbu
– Giao diện đầu vào: Micro có dây 2 kênh, chia thành nhóm a/B, Lotus (VOD/aux), Optical (optical), coicular (đồng trục), HDMI, USB
– Giao diện đầu ra: 6 đầu ra kênh Lotus 5.1, 1 nhóm đầu ra đầu cuối và 1 nhóm đầu ra Karon xoay loa
Cân bằng tham số
– Mic kép 10 độc lập: 63Hz, 125Hz, 250Hz, 500Hz, 1kHz, 2KHz, 4kHz, 6,3khz, 8kHz, 10kHz
– Âm vang 5 phần: 125Hz, 250Hz, 1kHz, 2,5KHz, 8kHz
– Tiếng vang 5 phần: (125Hz, 250Hz, 1kHz, 2,5KHz, 8kHz) ± 6dB
– Phần mềm PC để điều chỉnh tham số: ± 24dB
– Âm nhạc 7 phần: (125Hz, 250Hz, 500Hz, 1kHz, 2KHz, 4kHz, 8kHz) ± 6dB
Đầu ra chính
– 7 phần: 125Hz, 250Hz, 500Hz, 1kHz, 2KHz, 4kHz, 8kHz
– 5 phần giữa: 125Hz, 250Hz, 1kHz, 2,5KHz, 8kHz
– Bao quanh 5 phần: 125Hz, 250Hz, 1kHz, 2,5KHz, 8kHz
– Cực thấp 5 phần: (31hz, 63Hz, 125Hz, 250Hz, 500Hz) ± 6dB
– Phần mềm PC để điều chỉnh tham số: ± 24dB
– 7 loại bộ chia tần Xover: Thông cao 12/18/24dB và thông thấp 12/18/24dB
– Đầu ra 7 loại: Đường cao và thấp 12/18/24dB
Bộ giới hạn tham số điều chỉnh đầu ra
– Chức năng ức chế tiếng hú: Phần mềm FBX tích hợp chức năng ức chế tiếng hú, cấp độ 4
– HDMI: 4 trong 1 ra, phiên bản 2.0
– Tích hợp đáp ứng tần số vô tuyến: 22-200000hz, ± 3dB
– Tích hợp micro không dây, chống méo tiếng: 0,03%
– Dải tần số vô tuyến tích hợp: 650-680.1 MHz (có thể tùy chỉnh 470-960)
– Tích hợp độ nhạy thu không dây: < – 94dbm
– Được xây dựng trong thiết bị cầm tay không dây, điện áp: 3V, (hai pin AA)
3. Loa sub điện ACS SK-15B
– Kiểu: Loa Sub siêu trầm đơn 15 inch
– Thông số bass: 1 x 12″
– Đáp ứng tần số: 43Hz~200Hz
– Công suất định mức: 350W
– Công suất cực đại: 1400W
– Độ nhạy: 95dB
– Trở kháng: 8Ω
– Áp suất âm thanh tối đa: 120dB
– Kết nối: 1XXLR/2X RCA
– Kích thước tủ (HxWxD): 540X460X510 (mm)
– Cân nặng: 26 kg
Reviews
There are no reviews yet.