Dàn Âm Thanh Hội Trường Array Cho Tỉnh Ủy Quảng Ninh

179.491.000

Hà Nội:
0827574888

TP. Hồ Chí Minh:
0827574888

Cấu Hình Dàn Âm Thanh Hội Trường Array Cho Tỉnh Ủy Quảng Ninh

Tên Sản Phẩm Thương Hiệu Số Lượng
Loa line Array ACS LA-2210 ACS 4 Cái
Loa siêu trầm ACS KD-528S ACS 2 Cái
Loa ACS KS-12
ACS 6 Cái
Cục đẩy công suất ACS DK-4800 ACS 3 Cái
Cục đẩy công suất PK-1250 ACS 1 Cái
Mixer ACS FX16
ACS 1 Cái
Crossover ACS DSP480 ACS 1 Cái
Micro không dây ACS GD200M ACS 1 Bộ
Micro cổ ngỗng có dây ACS DA-280A ACS 1 Cái
Bộ quản lý nguồn điện ACS X8.1 ACS 1 Cái
Tủ âm thanh 16U   1 Cái

Thông số kỹ thuật: Cấu Hình Dàn Âm Thanh Hội Trường Array Cho Tỉnh Ủy Quảng Ninh

1. Loa line Array ACS LA-2210

Loa line Array ACS LA-2210

– Thông số LF và HF
LF:2×10″ Ferrite
HF: 1X3″ Ferrite
– Đáp ứng tần số: 80Hz~20kHz
– Công suất định mức: 500W
– Công suất tối đa: 2000W
– Độ nhạy: 98dB
– Trở kháng định mức: 16Ω
– Mức áp suất âm thanh tối đa: 125dB
– Góc phủ âm: 100°H×15°V
– Kết nối: NEUTRIK NL4MP×2 HF:2+2- LF:1+1-
– Phần cứng treo: bộ phận treo bằng kim loại nhôm
– Kích thước (HxWxD): 300×880×500mm
– Trọng lượng: 41kg

2. Loa siêu trầm ACS KD-528S

Loa siêu trầm ACS KD-528S

– Kiểu: Loa sub siêu trầm kép 18 inch
– Thông số bass: 2 x 18″
– Đáp ứng tần số: 25Hz~250Hz
– Công suất định mức: 1200W
– Công suất cực đại 4800W
– Độ nhạy 104dB
– Trở kháng: 4Ω
– Áp suất âm thanh tối đa: 129dB
– Hình thức đấu dây: NEUTRIK NL4MP×2 1+1-
– Kích thước tủ (HxWxD): 1250X690X800 (mm)
– Trọng lượng: 76 kg.

3. Loa ACS KS-12

Loa ACS KS-12

– Kiểu: Loa toàn dải 12 inch
– Thông số LF và HF
LF:1×12″ Ferrite
HF: 1X1.75″ Ferrite
– Đáp ứng tần số: 35Hz~20KHz
– Công suất định mức ( AES): 400W
– Công suất cực đại ( MAX): 1600W
– Chỉ thị: 60°V×40°H
– Độ nhạy: 97dB
– Trở kháng: 8Ω
– Mức áp suất âm thanh tối đa: 129dB
– Kết nối: NEUTRIK NL4MP×2 1+1-
– Kích thước tủ (HxWxD): 600X380X365 (mm);
– Cân nặng: 24kg
– Phần cứng treo: Điểm treo M8, giá đỡ phía dưới

4. Cục đẩy công suất ACS DK-4800

Cục đẩy công suất ACS DK-4800

– Nguồn: AC in 220V/50Hz-60Hz
– Số kênh: 4 CH
– Thông số công suất:
+ Ở chế độ 8Ω: 4x800W
+ Ở chế độ 4Ω: 4x1600W
+ Ở chế độ 8Ω Bridige: 3200W*2
+ Ở chế độ 4Ω Bridige: 4200W*2
– Tần số đáp ứng: 20Hz-20KHz, ± 0,5dB
– Tổng độ méo hài hòa: ≤ 0,05%
– Tỷ lệ chuyển đổi: 10V
– Hệ số giảm chấn: > 300
– Mạch đầu ra: Class H
– S/N: ≥ 95dB
– Suy giảm nhiễu xuyên âm: ≥ 50dB
– Độ nhạy đầu vào: 0,775V / 1.0 / 1.55V
– Hệ thống làm mát:Hai quạt có tốc độ thay đổi
– Bảo vệ bộ khuếch đại công suất: đoản mạch, nhiệt, quá tải, bộ giới hạn cắt, điện áp DC
– Kích thước (WxDxH): 483 × 396 × 89mm
– Trọng lượng: 22 kg

5. Cục đẩy công suất ACS DK-850

Cục đẩy công suất ACS DK-850

– Nguồn: AC in 220V/50Hz-60Hz
– Số kênh: 2CH
– Thông số công suất:
+ Ở chế độ 8Ω: 2x850W
+ Ở chế độ 4Ω: 2x1300W
+ Ở chế độ 8Ω Bridige: 2600W
– Đáp ứng tần số (+ 0dB, -0,1dB, 1W): 20Hz-20kHz
– Tỷ lệ S / N: ≥ 112dB
– Méo hài: ≤ 0,05%
– Độ nhạy đầu vào: 0.775v
– Tỷ lệ tín hiệu trên nhiễu: ≥ 100dB
– Hệ số giảm chấn: ≥ 300@8ohms
– Tỷ lệ chuyển đổi: 25v/us
– Mạch đầu ra: Class H
– Hệ thống làm mát: quá nhiệt, quá tải, ngắn mạch, bảo vệ đầu ra DC, khởi động mềm, hạn chế va đập
– Đèn LED: nguồn/tín hiệu/méo/cắt
– Đầu vào âm thanh: 2 x XLR
– Ngõ ra âm thanh: 2xNeutrik Speakon NL4MP
– Chức năng bảo vệ: quá nhiệt, ngắn mạch, đầu ra DC
– Kích thước (WxDxH): 483 × 378 × 89mm
– Trọng lượng: 18 kg

6. Mixer ACS FX1222XU

Mixer ACS FX1222XU

– 12 đầu vào MONO và XLR, hai đầu vào âm thanh nổi.
– Cường độ tín hiệu đầu ra của từng kênh đơn âm với màn hình LED.
– Với phím PAD trong mỗi kênh.
– Công tắc nguồn 48V độc lập ở mỗi kênh.
– Với chức năng điều chỉnh FREQ ở mỗi kênh.
– Ba đầu ra Aux.
– Tích hợp hai bộ hiệu ứng DSP, một EFF với 24 loại DSP để điều chỉnh giọng nói, bộ còn lại có 8 loại DSP để điều chỉnh nhạc cụ.
Nút
– MUTE có màn hình LED ở mỗi kênh.
Nút
– Monitor có màn hình LED ở mỗi kênh.
– Bộ giảm âm 10.100 MM
– MP3 với ba phân đoạn điều chỉnh EQ và kiểm soát khuếch đại.
– Với chức năng soundcard, kết nối với PC hoặc điện thoại Máy nghe nhạc MP3 có bluetooth và chức năng ghi âm.
– Màn hình ma trận điểm 14,2,5 inch.
– Điều chỉnh EQ 7 băng tần kép ở đầu ra âm thanh nổi chính.
– Đầu ra âm thanh nổi và bốn đầu ra nhóm.

7. Crossover ACS DSP480

Crossover ACS DSP480

– Đầu vào: 2 (© AES / EBU tương tự & kỹ thuật số)
– Đầu ra: 6 (tương tự)
– Tần số chéo: 6 dB / tháng 10, 12 dB / tháng 10, 18 dB / tháng 10, 24 dB / tháng 10, 48 dB / tháng. (độ dốc),
– Linkwitz-Riley, Butterworth und Bessel
– Bộ lọc: 80 EQ tham số, 80 EQ kệ (kệ cao hoặc kệ thấp),
– 8 bộ lọc cắt thấp, 8 bộ lọc cắt cao, 8 bộ hạn chế / máy nén với bộ giới hạn cực đại
– Độ trễ: 4 độ trễ chính (0 ms – 682 ms)
– Độ trễ 8 kênh (0 ms – 682 ms)
– Chuyển đổi và xử lý: Bộ chuyển đổi Burr Brown © AD / DA, tốc độ lấy mẫu 96 kHz (bên trong), bộ xử lý 32 bit (DSP), hơn 128 lần so với lấy mẫu
– Đầu nối đầu vào: 4 x Neutrik © XLR cái, cân bằng điện tử
– Điện áp đầu vào: 1,55 V / + 6 dBu (danh nghĩa)
– Tối đa điện áp đầu vào: 24,5 V / + 30 dBu
– Trở kháng đầu vào: 20 kohms
– Loại bỏ chế độ phổ biến:> 70 dB / 1 kHz
– Đầu nối đầu ra: 8 x Neutrik © XLR nam, cân bằng điện tử
– Điện áp đầu ra: 1,55 V / + 6 dBu (danh nghĩa)
– Tối đa điện áp đầu ra: 8,7 V / + 21 dBu
– Trở kháng đầu ra:> 100 ohms
– Trở kháng tải tối thiểu: 600 ohms
– Đáp ứng tần số: 20 Hz – 20 kHz (-0,5 dB)
– Tỷ lệ S / N: 114 dB (điển hình)
– Độ méo: <0,01%
– Màn hình: Màn hình LCD 4 x 20 ký tự với đèn nền LED
– Điện áp / điện năng tiêu thụ chính: 90 – 250 V (AC) @ 50 – 60 Hz / 20 W
– Độ trễ: 0,625 ms
– Tiêu thụ điện năng tối đa: 20 W
– Đơn vị kích thước ( W x H x D): 472 x 44 x 277mm
– Trọng lượng: 3,5 kg

8. Micro không dây ACS GD200M

Micro không dây ACS GD200M

– Điên áp sử dụng: 110V – 220V , 50Hz – 60Hz
– Chất liệu vỏ: hợp kim + nhựa
– Tần số đáp ứng: UHF 640MHz – 690MHz
– Sai lệch tần số: ± 0.005%
– Độ nhạy:-107dBm
– Tần số; 100Hz – 200KHz
– Độ Nhạy; 225dB
– Màn hình hiển thị LCD
– Kênh thu: 2RF/ 2 Kênh
– Phạm vị thu sóng: 150m-200m
– Nguồn điện: 2 chiếc pin AA
– Tuổi thọ của bột: 10 giờ ở công suất bình thường, 12 giờ ở công suất thấp
– Full box gồm có: 2 micro không dây ( set được 200 tần số) , 01 đầu thu , 2 chống lăn cho tay micro, 4 ăng ten, dây nguồn , dây đầu 6 ly sử dụng cho đầu thu

9. Micro cổ ngỗng có dây ACS DA-280A

Micro cổ ngỗng có dây ACS DA-280A

– Loại micro: điện động
– Tính định hướng: đơn hướng
– Đáp tuyến tần số: 40Hz~16KHz
– Độ nhạy: 47dB ± 3dB(0dB=1V/Pa ở 1KHz)
– Chiều dài micro: 600 mm
– Trở kháng đầu ra: 75-Balanced
– Tỉ lệ S/N: 68dB
– Cường độ âm thanh tối đa: 123dB
– Nguồn cấp Phantom: DC48V
– Nguồn điện cấp: Pin AA
– Kết nối: Jack Canon hoặc 6ly
– Kích thước micro: 140×88×38mm
– Trọng lượng: 1.6kg
– Tham chiếu âm thanh micro nhận cách: 20 -50 cm
– Thành phẩm: Nhựa ABS màu đen
– Điều khiển micro bằng công tắc phát biểu
– Phụ kiên đi kèm: Cáp kết nối dài 5m

10. Bộ quản lý nguồn điện ACS X8.1

Bộ quản lý nguồn điện ACS X8.1

– Nguồn điện: 220V/ 50Hz.
– Nguồn điện có thể điều khiển: 8 kênh
– Nguồn điện không kiểm soát được: 2 kênh
– Hiển thị trạng thái: Màn hình LCD 2 inch
– Đánh giá sản lượng hiện tại của kênh đơn: 13A
– Đánh giá tổng sản lượng hiện tại: 30A
– Kích thước: 483 x 166 x 45 mm
– Trọng lượng: 3.5 kg

11. Tủ âm thanh 10U

Reviews

There are no reviews yet.

Be the first to review “Dàn Âm Thanh Hội Trường Array Cho Tỉnh Ủy Quảng Ninh”

Thông số kỹ thuật

Tên Sản Phẩm Thương Hiệu Số Lượng
Loa line Array ACS LA-2210 ACS 4 Cái
Loa siêu trầm ACS KD-528S ACS 2 Cái
Loa ACS KS-12
ACS 6 Cái
Cục đẩy công suất ACS DK-4800 ACS 3 Cái
Cục đẩy công suất PK-1250 ACS 1 Cái
Mixer ACS FX16
ACS 1 Cái
Crossover ACS DSP480 ACS 1 Cái
Micro không dây ACS GD200M ACS 1 Bộ
Micro cổ ngỗng có dây ACS DA-280A ACS 1 Cái
Bộ quản lý nguồn điện ACS X8.1 ACS 1 Cái
Tủ âm thanh 16U   1 Cái

https://acsaudio.vn/